| You change your mind
Anh thay đổi ý định
| Anh thay đổi ý định |
| Like a girl changes clothes
Như một đứa con gái thay đồ
| Như một đứa con gái thay đồ |
| Yeah you, PMS
Ừ, anh đó, rất hay nổi nóng vô cớ
| Ừ, anh đó, rất hay nổi nóng vô cớ |
| Like a bitch
Giống đồ khốn kiếp
| Giống đồ khốn kiếp |
| I would know
Phải chi em biết trước
| Phải chi em biết trước |
| And you over think
Và anh luôn cả nghĩ
| Và anh luôn cả nghĩ |
| Always speak
Lúc nào cũng lải nhải
| Lúc nào cũng lải nhải |
| Cryptically
Một cách khó hiểu
| Một cách khó hiểu |
| I should know
Phải chi em biết trước
| Phải chi em biết trước |
| That you're no good for me
Rằng anh chả tốt đẹp gì đối với em
| Rằng anh chả tốt đẹp gì đối với em |
| 'Cause you're hot then you're cold
Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng
| Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng |
| You're yes then you're no
Anh đồng ý rồi lại thôi
| Anh đồng ý rồi lại thôi |
| You're in then you're out
Anh chấp thuận rồi lại phản đối
| Anh chấp thuận rồi lại phản đối |
| You're up then you're down
Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ
| Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ |
| You're wrong when it's right
Mọi thứ đã đúng thì anh lại làm cho sai
| Mọi thứ đã đúng thì anh lại làm cho sai |
| It's black and it's white
Đen và trắng
| Đen và trắng |
| We fight, we break up
Chúng ta tranh cãi, chúng ta chia tay
| Chúng ta tranh cãi, chúng ta chia tay |
| We kiss, we make up
Chúng ta hôn nhau, chúng ta làm hoà
| Chúng ta hôn nhau, chúng ta làm hoà |
| (you) You don't really want to stay, no
Anh thật sự không muốn ở lại
| Anh thật sự không muốn ở lại |
| (but you) But you don't really want to go-o
Nhưng anh cũng chả thật sự muốn ra đi
| Nhưng anh cũng chả thật sự muốn ra đi |
| You're hot then you're cold
Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng
| Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng |
| You're yes then you're no
Anh đồng ý rồi lại thôi
| Anh đồng ý rồi lại thôi |
| You're in then you're out
Anh chấp thuận rồi lại phản đối
| Anh chấp thuận rồi lại phản đối |
| You're up then you're down
Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ
| Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ |
| We used to be
Chúng ta từng
| Chúng ta từng |
| Just like twins
Giống như cặp song sinh
| Giống như cặp song sinh |
| So in sync
Thật là ăn ý
| Thật là ăn ý |
| The same energy
Cùng mức năng lượng
| Cùng mức năng lượng |
| Now's a dead battery
Giờ thì như cục pin chết
| Giờ thì như cục pin chết |
| Used to laugh bout nothing
Từng cùng cười chẳng vì điều gì hết
| Từng cùng cười chẳng vì điều gì hết |
| Now you're plain boring
Giờ anh chán như con gián
| Giờ anh chán như con gián |
| I should know
Phải chi em biết trước
| Phải chi em biết trước |
| that you're not gonna change
Anh sẽ không chịu thay đổi
| Anh sẽ không chịu thay đổi |
| 'Cause you're hot then you're cold
Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng
| Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng |
| You're yes then you're no
Anh đồng ý rồi lại thôi
| Anh đồng ý rồi lại thôi |
| You're in then you're out
Anh chấp thuận rồi lại phản đối
| Anh chấp thuận rồi lại phản đối |
| You're up then you're down
Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ
| Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ |
| You're wrong when it's right
Mọi thứ đã đúng thì anh lại làm cho sai
| Mọi thứ đã đúng thì anh lại làm cho sai |
| It's black and it's white
Đen và trắng
| Đen và trắng |
| We fight, we break up
Chúng ta tranh cãi, chúng ta chia tay
| Chúng ta tranh cãi, chúng ta chia tay |
| We kiss, we make up
Chúng ta hôn nhau, chúng ta làm hoà
| Chúng ta hôn nhau, chúng ta làm hoà |
| (you) You don't really want to stay, no
Anh thật sự không muốn ở lại
| Anh thật sự không muốn ở lại |
| (but you) But you don't really want to go-o
Nhưng anh cũng chả thật sự muốn ra đi
| Nhưng anh cũng chả thật sự muốn ra đi |
| You're hot then you're cold
Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng
| Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng |
| You're yes then you're no
Anh đồng ý rồi lại thôi
| Anh đồng ý rồi lại thôi |
| You're in then you're out
Anh chấp thuận rồi lại phản đối
| Anh chấp thuận rồi lại phản đối |
| You're up then you're down
Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ
| Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ |
| Someone call the doctor
Ai đó gọi bác sĩ đi
| Ai đó gọi bác sĩ đi |
| Got a case of a love bi-polar
Có một trường hợp lưỡng cực yêu nè
| Có một trường hợp lưỡng cực yêu nè |
| Stuck on a roller coaster
Dính chặt vô cái tàu điện siêu tốc
| Dính chặt vô cái tàu điện siêu tốc |
| Can't get off this ride
Không thể rời ra được
| Không thể rời ra được |
| You change your mind
Anh thay đổi ý kiến
| Anh thay đổi ý kiến |
| Like a girl changes clothes
Cứ như một đứa con gái thay đồ
| Cứ như một đứa con gái thay đồ |
| 'Cause you're hot then you're cold
Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng
| Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng |
| You're yes then you're no
Anh đồng ý rồi lại thôi
| Anh đồng ý rồi lại thôi |
| You're in then you're out
Anh chấp thuận rồi lại phản đối
| Anh chấp thuận rồi lại phản đối |
| You're up then you're down
Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ
| Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ |
| You're wrong when it's right
Mọi thứ đã đúng thì anh lại làm cho sai
| Mọi thứ đã đúng thì anh lại làm cho sai |
| It's black and it's white
Đen và trắng
| Đen và trắng |
| We fight, we break up
Chúng ta tranh cãi, chúng ta chia tay
| Chúng ta tranh cãi, chúng ta chia tay |
| We kiss, we make up
Chúng ta hôn nhau, chúng ta làm hoà
| Chúng ta hôn nhau, chúng ta làm hoà |
| You're hot then you're cold
Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng
| Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng |
| You're yes then you're no
Anh đồng ý rồi lại thôi
| Anh đồng ý rồi lại thôi |
| You're in then you're out
Anh chấp thuận rồi lại phản đối
| Anh chấp thuận rồi lại phản đối |
| You're up then you're down
Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ
| Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ |
| You're wrong when it's right
Mọi thứ đã đúng thì anh lại làm cho sai
| Mọi thứ đã đúng thì anh lại làm cho sai |
| It's black and it's white
Đen và trắng
| Đen và trắng |
| We fight, we break up
Chúng ta tranh cãi, chúng ta chia tay
| Chúng ta tranh cãi, chúng ta chia tay |
| We kiss, we make up
Chúng ta hôn nhau, chúng ta làm hoà
| Chúng ta hôn nhau, chúng ta làm hoà |
| (You) You don't really want to stay, no
Anh thật sự không muốn ở lại
| Anh thật sự không muốn ở lại |
| (But you) But you don't really want to go-o
Nhưng anh cũng chả thật sự muốn ra đi
| Nhưng anh cũng chả thật sự muốn ra đi |
| You're hot then you're cold
Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng
| Vì anh nóng bỏng rồi lại lạnh lùng |
| You're yes then you're no
Anh đồng ý rồi lại thôi
| Anh đồng ý rồi lại thôi |
| You're in then you're out
Anh chấp thuận rồi lại phản đối
| Anh chấp thuận rồi lại phản đối |
| You're up then you're down, down.
Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ
| Anh vui vẻ rồi lại rầu rĩ |